BAPCO CHARGER SUPER PLUS 10W40
Liên hệ để báo giá
Bapco Charger Super Plus là dòng sản phẩm bán tổng hợp. Kết hợp công nghệ dầu gốc tổng hợp và phụ gia tốt nhất.
Bao bì: 1L, 4L, 5L, 20L, 208L
Chuyên dùng: Xe máy và xe hơi cao cấp
I – MÔ TẢ SẢN PHẨM (PRODUCT DESCRIPTION)
- BAPCO CHARGER SUPER PLUS 10W40 API SN là dòng dầu nhớt bán tổng hợp. Sử dụng công nghệ tổng hợp hiện đại với chỉ số độ nhớt cao cùng với gói phụ gia vô cùng đặc biệt.
- Các tính năng của Charger Super Plus vượt qua các yêu cầu tiêu chuẩn phân loại dầu nhớt cao cấp 4 thì của Châu và Mỹ hiện nay.
- Charger Super Plus rất thích hợp cho các dòng xe động cơ xăng 4 thì thế hệ mới: xe mô tô, xe gia đình, xe khách, SUV, xe tải nhẹ,…
Mô tả
BAPCO CHARGER SUPER PLUS 10W40
Bapco Charger Super Plus là dòng sản phẩm bán tổng hợp. Kết hợp công nghệ dầu gốc tổng hợp và phụ gia tốt nhất.
Bao bì: 1L, 4L, 5L, 20L, 208L
Chuyên dùng: Xe máy và xe hơi cao cấp
I – MÔ TẢ SẢN PHẨM (PRODUCT DESCRIPTION)
- BAPCO CHARGER SUPER PLUS 10W40 API SN là dòng dầu nhớt bán tổng hợp. Sử dụng công nghệ tổng hợp hiện đại với chỉ số độ nhớt cao cùng với gói phụ gia vô cùng đặc biệt.
- Các tính năng của Charger Super Plus vượt qua các yêu cầu tiêu chuẩn phân loại dầu nhớt cao cấp 4 thì của Châu và Mỹ hiện nay.
- Charger Super Plus rất thích hợp cho các dòng xe động cơ xăng 4 thì thế hệ mới: xe mô tô, xe gia đình, xe khách, SUV, xe tải nhẹ,…
II – CÔNG DỤNG (APPLICATIONS & BENEFITS)
- Bảo vệ động cơ ngay khi mới khởi động và trong điều kiện lái khắt nghiệt
- Hoạt động tốt trong nhiệt độ cực kỳ cao
- Độ trượt nhớt ổn định
- Chống bám cặn ở đầu pít-tông
- Sử dụng tốt với các loại xe có động cơ Turbo và GDI
- Tuổi thọ dầu lên đến 12,000 km
III – CHỨNG NHẬN (APPROVAL)
- Hiệp hội dầu khí Hoa Kỳ: API SN
- Mercedes-Benz: MB 229.1
- Volkwagen: VW501.00 / 505.00
IV – VƯỢT CHUẨN (MEET & EXCEED)
- Hiệp hội dầu khí Hoa Kỳ: API CF
- Hiệp hội dầu khí Châu Âu: ACEA A3/B4-10
- Peugoet: PSA B71 2300
- Renault: RN 700

V – THÔNG SỐ KỸ THUẬT (SPECIFICATIONS)
Thử Nghiệm (Châu Âu) | Phương Pháp | Charger Super Plus 10W40 |
Độ nhớt động học ở 100oC, cSt | ASTM D 445 | 14.5 |
Chỉ số độ nhớt (VI) | ASTM D 2270 | 156 |
Độ kềm tổng TBN (mg KOH/gm) | ASTM D 2896 | 11 |
Độ trượt nhớt cao (shear rate viscosity) 150 oC, mPa-s | ASTM D 4683 | 4.1 |
Độ nhớt khởi động lạnh CCS -25 oC, mPa-s | ASTM D 5293 | 6000 |
Độ nhớt khởi động lạnh MRV – 30 oC, mPa-s | ASTM D 4684 | 28,000 |
Phương pháp Noack, độ bay hơi dầu nhớt (% thể tích) | ASTM D5800 | 11 |
Khối lượng riêng (D) tại 15oC, kg/l | ASTM D 4052 | 0.853 |
Điểm chớp cháy cốc kín COC, oC | ASTM D 92 | 230 |
VI – PRODUCT DATA SHEET (PDS) CỦA BAPCO CHARGER SUPER PLUS 10W40
Tham khảo:
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.